cong đuôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cong đuôi+
- Chạy cong đuôi To take to one's heels
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cong đuôi"
- Những từ có chứa "cong đuôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crook curve curvilinear incurvate bend curvature incurvation curved shape incurvature hog more...
Lượt xem: 445